🔍
Search:
SỰ U UẤT
🌟
SỰ U UẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
절망적이고 침울함.
1
SỰ U UẤT:
Sự tuyệt vọng và trầm uất.
-
Danh từ
-
1
억울하고 슬픈 느낌이나 마음.
1
SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA:
Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức.
-
Danh từ
-
1
피가 몸 밖으로 흘러나와 굳음. 또는 그렇게 굳은 피.
1
SỰ ĐÔNG MÁU, CỤC MÁU ĐÔNG:
Việc máu chảy ra bên ngoài cơ thể và cứng lại. Hoặc máu cứng lại như vậy.
-
2
아픔, 슬픔, 원한 등이 가슴속에 깊이 남아 있게 됨. 또는 그런 것.
2
SỰ U UẤT, SỰ THÙ HẬN, NỖI U UẤT, HẬN THÙ:
Việc nỗi đau, nỗi buồn, sự oán hận... khắc sâu trong lòng. Hoặc những điều như vậy.